• 6 biểu ghi

Từ điển bách khoa Britannica. Tập 2

  • H. : Giáo Dục Việt Nam, 2014
  • TC1400001

Từ điên bách khoa Việt Nam. Tập 1, A-D / Hội đồng Quốc Gia Chỉ đạo Biên Soạn Từ điển Bách Khoa Việt Nam

  • , 1995
  • 963tr. ; 19x27 cm cm
  • TC9500026

Từ điên bách khoa Việt Nam. Tập 2, E-M / Hội đồng Quốc Gia Chỉ đạo Biên Soạn Từ điển Bách Khoa Việt Nam

  • , 2002
  • 10261tr. ; 19x27 cm
  • TC0200002, TC0200005

Từ điển bách khoa Britannica. Tập 1

  • 2014
  • 10261tr. ; 19x27 cm
  • TC1400002, TC1400003

Đại từ điển chữ Nôm / Vũ Văn Kính

  • Tp.HCM : Văn nghệ Tp.HCM, 2005
  • 1603tr.

Từ điên bách khoa Việt Nam. Tập 3, N-S / Hội đồng Quốc Gia Chỉ đạo Biên Soạn Từ điển Bách Khoa Việt Nam

  • , 2003
  • 878tr. ; 19x27 cm
  • TC0300008