5M0910 - Sinh thái thủy sinh vật

  • , 2025
  • tr.

5Đ0921 - GT môn Kỹ thuật SXG và nuôi TS nước lợ - mặn

  • , 2025
  • tr.

5M0911 - Sinh lý động vật thủy sản

  • , 2025
  • tr.

5M0914 - GT môn Ngư loại học

  • , 2025
  • tr.

5M0914 - GT môn Ngư loại học

  • , 2025
  • tr.

5M0917 - GT môn Công trình và thiết bị nuôi thủy sản

  • , 2025
  • tr.

5M0919 - GT môn Bảo quản sản phẩm TS sau thu hoạch

  • , 2025
  • tr.

5M0925 - Kỹ thuật nuôi thủy đặc sản

  • , 2025
  • tr.

5M0915 - GT môn Bệnh học thuỷ sản

  • , 2025
  • tr.

5M0910 - Sinh thái thủy sinh vật

  • , 2019
  • tr.